--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bulblet fern chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
former
:
trước, cũ, xưa, nguyênin former times thuở xưa, trước đâyMr X former Primer Minister ông X, nguyên thủ tướng
+
habitability
:
tính ở được
+
khuyết tật
:
Defect; flawViên ngọc có nhiều khuyết tậtA gem with many flaws in it
+
semen
:
tinh dịch
+
deutsche mark
:
Đơn vị tiền tệ cơ bản của Đức